|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39214 |
---|
005 | 201812041012 |
---|
008 | 130603s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047703456 |
---|
035 | |a1456375238 |
---|
035 | ##|a1083169161 |
---|
039 | |a20241130085122|bidtocn|c20181204101205|dtult|y20130603112607|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.76091|bLAB |
---|
090 | |a307.76091|bLAB |
---|
100 | 1 |aLaborde, Pierre. |
---|
245 | 10|aKhông gian đô thị trên thế giới /|cPierre Laborde ; Phạm Thị Khánh Thuỷ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2011. |
---|
300 | |a288 tr. :|bbản đồ ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKhông gian đô thị|xThế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế giới. |
---|
653 | 0 |aKhông gian đô thị. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Khánh Thuỷ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000072717, 000073365 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072717
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.76091 LAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073365
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.76091 LAB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào