|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39228 |
---|
008 | 130604s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8977780969 |
---|
035 | |a1456382819 |
---|
039 | |a20241130162455|bidtocn|c20130604083906|danhpt|y20130604083906|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a959|bOSM |
---|
090 | |a959|bOSM |
---|
100 | 0 |a오, 스본. |
---|
245 | 10|a(한 권에 담은)동남아시아 역사 /|c밀턴 오스본 지음;조흥국 역. |
---|
260 | |a서울 :|b오름,|c2000. |
---|
300 | |a355 p.:|b삽도;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aĐông Nam Á|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đông Nam Á. |
---|
653 | 0 |aĐông Nam Á. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000072930 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072930
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
959 OSM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào