• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.709 YIK
    Nhan đề: 新訂版 國語史 槪說 /

DDC 495.709
Tác giả CN 李, 基文.
Nhan đề 新訂版 國語史 槪說 / 李 基文.
Thông tin xuất bản 태학사,2006.
Mô tả vật lý 256 p. :ill. ;23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-History.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử ngôn ngữ-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Lịch sử ngôn ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000072934
000 00000cam a2200000 a 4500
00129037
0021
00439231
008130604s2006 ko| kor
0091 0
020|a9788976263728
035|a1456410679
039|a20241201154939|bidtocn|c20130604144305|danhpt|y20130604144305|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.709|bYIK
090|a495.709|bYIK
1000 |a李, 基文.
24510|a新訂版 國語史 槪說 /|c李 基文.
260|a태학사,|c2006.
300|a256 p. :|bill. ;|c23 cm.
65010|aKorean language|xHistory.
65010|aLịch sử ngôn ngữ|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aLịch sử ngôn ngữ.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000072934
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000072934 K. NN Hàn Quốc 495.709 YIK Sách 1