|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39248 |
---|
008 | 130605s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382820 |
---|
035 | ##|a1083197065 |
---|
039 | |a20241202152343|bidtocn|c20130605092920|danhpt|y20130605092920|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a351.07|bTAI |
---|
090 | |a351.07|bTAI |
---|
110 | 2 |aHọc viện Hành chính Quốc gia. |
---|
245 | 10|aTài liệu bồi dưỡng về Quản lý hành chính Nhà nước :. |nphần 2,|pHành chính Nhà nước và kỹ năng hành chính / : |bChương trình chuyên viên chính. / |cHọc viện Hành chính Quốc gia. |
---|
260 | |aHà nội :|bHọc viện Hành chính Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xHành chính Nhà nước|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHành chính nhà nước. |
---|
653 | 0 |aTài liệu bồi dưỡng. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000073366 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
351.07 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào