|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39250 |
---|
008 | 130605s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788934932819 |
---|
035 | |a1456387297 |
---|
039 | |a20241202120058|bidtocn|c20130605093650|danhpt|y20130605093650|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a909|bYIW |
---|
090 | |a909|bYIW |
---|
100 | 0 |a이, 원복. |
---|
245 | 10|a(이원복 교수의) 세계사 산책 /|c이원복 글·그림. |
---|
260 | |a파주 :|b김영사,|c2008. |
---|
300 | |a221 p. :|b전부천연색삽화 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Thế giới. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000072941 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072941
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
909 YIW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào