|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39253 |
---|
008 | 130605s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a899056686X |
---|
039 | |a20181218093458|bhuett|c20130605094415|danhpt|y20130605094415|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bKIT |
---|
090 | |a951.9|bKIT |
---|
100 | 0 |a김, 도훈. |
---|
245 | 10|a(한 권으로 읽는) 이야기 한국사 = (The) history of the Korea /|c김도훈 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b아이템북스,|c2011. |
---|
300 | |a516 p. :|b삽화, 초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047059, 000048402 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047059
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
911 FOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048402
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 KIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào