DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thi hành luật cán bộ, công chức : những người là công chức chức danh, số lượng, chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức 2010; nghị định số 06/2010/NĐ-CP ngày 25-1-2010 của chính phủ; thông tư số 01/TT-TTCP ngày 22-1-2010 của thanh tra chính phủ; thông tư số 245/2009/TT-BTC ngày 31-12-2009 của bộ tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2010. |
Mô tả vật lý
| 509 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các văn bản về công tác đào tạo, bồi dưỡng nâng cao chất lượng, trình độ đối với cán bộ công chức; thực hiện tổ chức bộ máy, biên chế, tài chính, công tác tuyển dụng, sử dụng, bổ nhiệm, miễn nhiệm cán bộ công chức trong các cơ quan đơn vị; tiêu chuẩn, nghiệp vụ, các ngạch viên chức; qui tắc ứng xử của cán bộ công chức; qui định kê khai tài sản; chế độ tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm xã hội; luật cán bộ công chức năm 2010... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật cán bộ công chức-Chế độ-Chính sách-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Luật cán bộ công chức. |
Từ khóa tự do
| Chính sách. |
Từ khóa tự do
| Chế độ. |
Từ khóa tự do
| Luật lao động. |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(1): 000043908 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3032 |
---|
008 | 100601s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384529 |
---|
039 | |a20241202105531|bidtocn|c20100601000000|dmaipt|y20100601000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bHUO |
---|
090 | |a342.597|bHUO |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thi hành luật cán bộ, công chức :|bnhững người là công chức chức danh, số lượng, chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức 2010; nghị định số 06/2010/NĐ-CP ngày 25-1-2010 của chính phủ; thông tư số 01/TT-TTCP ngày 22-1-2010 của thanh tra chính phủ; thông tư số 245/2009/TT-BTC ngày 31-12-2009 của bộ tài chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010. |
---|
300 | |a509 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aGồm các văn bản về công tác đào tạo, bồi dưỡng nâng cao chất lượng, trình độ đối với cán bộ công chức; thực hiện tổ chức bộ máy, biên chế, tài chính, công tác tuyển dụng, sử dụng, bổ nhiệm, miễn nhiệm cán bộ công chức trong các cơ quan đơn vị; tiêu chuẩn, nghiệp vụ, các ngạch viên chức; qui tắc ứng xử của cán bộ công chức; qui định kê khai tài sản; chế độ tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm xã hội; luật cán bộ công chức năm 2010... |
---|
650 | 17|aLuật cán bộ công chức|xChế độ|xChính sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLuật cán bộ công chức. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
653 | 0 |aChế độ. |
---|
653 | 0 |aLuật lao động. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000043908 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043908
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
342.597 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|