|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39260 |
---|
008 | 130605s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390873 |
---|
035 | ##|a1083168959 |
---|
039 | |a20241129133647|bidtocn|c20130605104031|danhpt|y20130605104031|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330|bBEG |
---|
090 | |a330|bBEG |
---|
100 | 1 |aBegg, David. |
---|
245 | 10|aKinh tế học = Economics /|cDavid Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch. |
---|
260 | |aHà nội :|bGiáo dục,|c1992. |
---|
300 | |a488 tr. :|bbảng, đồ thị ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
700 | 1 |aDornbusch, Rudiger. |
---|
700 | 1 |aFischer, Stanley. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056867 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056867
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330 BEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|