DDC
| 646.72 |
Tác giả CN
| Hồng, Nhung. |
Nhan đề
| Bạn gái duyên dáng và sắc đẹp / Hồng Nhung. |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá : Thanh Hóa, 2002. |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ-Sắc đẹp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sắc đẹp. |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013163 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3033 |
---|
008 | 040218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378013 |
---|
035 | ##|a1083195091 |
---|
039 | |a20241130091205|bidtocn|c20040218000000|dhuongnt|y20040218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.72|bHON |
---|
090 | |a646.72|bHON |
---|
100 | 0 |aHồng, Nhung. |
---|
245 | 10|aBạn gái duyên dáng và sắc đẹp /|cHồng Nhung. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bThanh Hóa,|c2002. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xSắc đẹp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSắc đẹp. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013163 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013163
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
646.72 HON
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào