|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39273 |
---|
008 | 130605s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8930705065 |
---|
035 | |a1456408342 |
---|
039 | |a20241201153429|bidtocn|c20130605155517|danhpt|y20130605155517|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bYIS |
---|
090 | |a951.9|bYIS |
---|
100 | 0 |a이, 선근. |
---|
245 | 10|a화랑도와삼국통일 /|c이선근. |
---|
260 | |a세종대왕기념사업회,|c1999. |
---|
300 | |a236 p.:|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aKorea|xHistory |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046467 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046467
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.9 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào