|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39283 |
---|
008 | 130610s1982 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788946413429 |
---|
035 | |a1456410777 |
---|
035 | |a1456410777 |
---|
035 | |a1456410777 |
---|
039 | |a20241203081822|bidtocn|c20241203081801|didtocn|y20130610102439|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.3|bPOC |
---|
090 | |a294.3|bPOC |
---|
100 | 0 |a法, 頂. |
---|
245 | 10|a말과침묵 /|c法頂. |
---|
260 | |aSŏul :|bSaemt ŏ,|c1982. |
---|
300 | |a264 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aBuddhism|xQuotations. |
---|
650 | 10|aTôn giáo|xPhật giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043629 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043629
|
K. NN Hàn Quốc
|
294.3 POC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào