|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3035 |
---|
008 | 040218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411255 |
---|
035 | ##|a223953635 |
---|
039 | |a20241201163642|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bHIN |
---|
090 | |a302.2|bHIN |
---|
100 | 0 |aHiểu, Nam. |
---|
245 | 10|aThuật lấy lòng người trong kinh doanh /|cHiểu Nam...; Nguyễn Bá Thính dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aXã giao|xỨng xử|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aXã giao. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bá Thính|edịch. |
---|
700 | 0 |aMinh, Hải. |
---|
700 | 0 |aTấn, Dương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002018-9 |
---|
890 | |a2|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002018
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 HIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002019
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 HIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào