DDC
| 951.95 |
Tác giả CN
| Yŏng-gyu, Pak. |
Nhan đề
| 한권으로읽는고려왕조실록 = Han kwŏn ŭro ingnŭn Koryŏ Wangjo sillok / Yŏng-gyu Pak. |
Thông tin xuất bản
| 웅진닷컴, Sŏul-si : Ungjin Datk ŏm, 2004. |
Mô tả vật lý
| 555 p. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Korea-History. |
Tên vùng địa lý
| Korea. |
Từ khóa tự do
| Korea History. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000047616 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000049352 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39284 |
---|
008 | 130610s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901047539 |
---|
035 | ##|a1083198246 |
---|
039 | |a20130610103049|banhpt|y20130610103049|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.95|bYOP |
---|
090 | |a951.95|bYOP |
---|
100 | 0 |aYŏng-gyu, Pak. |
---|
245 | 10|a한권으로읽는고려왕조실록 = Han kwŏn ŭro ingnŭn Koryŏ Wangjo sillok /|cYŏng-gyu Pak. |
---|
260 | |a웅진닷컴, Sŏul-si :|bUngjin Datk ŏm,|c2004. |
---|
300 | |a555 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aKorea|xHistory. |
---|
651 | 4|aKorea. |
---|
653 | 0 |aKorea History. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047616 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000049352 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047616
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.95 YOP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào