|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39287 |
---|
008 | 130610s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8958620102 |
---|
035 | |a1456382915 |
---|
039 | |a20241129084204|bidtocn|c20130610112623|danhpt|y20130610112623|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bMIC |
---|
090 | |a495.71|bMIC |
---|
100 | 0 |aMin, Chŏng. |
---|
245 | 10|a살아있는 한자교과서.|n1 - 2 /|c정민...[등]지음 . |
---|
260 | |a서울 :|b휴머니스트,|c2004. |
---|
300 | |a2책 :|b색채삽도 ;|c26 cm. |
---|
504 | |a참고문헌과 색인수록. |
---|
650 | 00|a한자(문자)[漢字]. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xCuộc sống|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | |a한자 |
---|
653 | 0 |a교과서. |
---|
653 | 0 |a문화 |
---|
653 | 0 |a생활 |
---|
653 | 0 |aCuộc sống. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |a정민,|d1961- |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048047, 000048073 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048047
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.71 MIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048073
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.71 MIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào