• Sách
  • 495.71 MIC
    살아있는 한자교과서.

DDC 495.71
Tác giả CN Min, Chŏng.
Nhan đề 살아있는 한자교과서. 1 - 2 / 정민...[등]지음 .
Thông tin xuất bản 서울 : 휴머니스트, 2004.
Mô tả vật lý 2책 : 색채삽도 ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 한자(문자)[漢字].
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá-Cuộc sống-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 한자
Từ khóa tự do 교과서.
Từ khóa tự do 문화
Từ khóa tự do 생활
Từ khóa tự do Cuộc sống.
Từ khóa tự do Văn hoá.
Tác giả(bs) CN 정민,
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000048047, 000048073
000 00000cam a2200000 a 4500
00129093
0021
00439287
008130610s2004 ko| kor
0091 0
020|a8958620102
039|a20130610112623|banhpt|y20130610112623|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.71|bMIC
090|a495.71|bMIC
1000 |aMin, Chŏng.
24510|a살아있는 한자교과서.|n1 - 2 /|c정민...[등]지음 .
260|a서울 :|b휴머니스트,|c2004.
300|a2책 :|b색채삽도 ;|c26 cm.
504|a참고문헌과 색인수록.
65000|a한자(문자)[漢字].
65017|aVăn hoá|xCuộc sống|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
653|a한자
6530 |a교과서.
6530 |a문화
6530 |a생활
6530 |aCuộc sống.
6530 |aVăn hoá.
7000 |a정민,|d1961-
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048047, 000048073
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000048047 K. NN Hàn Quốc 495.71 MIC Sách 1
2 000048073 K. NN Hàn Quốc 495.71 MIC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào