DDC
| 510.071 |
Nhan đề
| 수학 / 김수환,최영기,이중권,... |
Thông tin xuất bản
| (주)교학사 : (주)교학사, 2008. |
Mô tả vật lý
| 335 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
Từ khóa tự do
| 고등학교 수학 |
Từ khóa tự do
| 도형의방정식 |
Từ khóa tự do
| 방정식과 부등식 |
Từ khóa tự do
| 삼각함수 |
Từ khóa tự do
| 순열과 조합 |
Từ khóa tự do
| 식의 계산 |
Từ khóa tự do
| 실수와 복소수 |
Từ khóa tự do
| 집합과 명제 |
Từ khóa tự do
| 함수 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 경현 |
Tác giả(bs) CN
| 김, 진호 |
Tác giả(bs) CN
| 윤, 오영 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 중권 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 향수 |
Tác giả(bs) CN
| 최, 현근 |
Tác giả(bs) CN
| 김, 용준 |
Tác giả(bs) CN
| 안, 미숙 |
Tác giả(bs) CN
| 최,영기 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(8): 000072033, 000072035-6, 000072040-1, 000072043, 000072045, 000072113 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(1): 000072150 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39289 |
---|
008 | 130611s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168883 |
---|
039 | |a20130611085426|banhpt|y20130611085426|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a510.071|bMAT |
---|
090 | |a510.071|bMAT |
---|
245 | 00|a수학 /|c김수환,최영기,이중권,... |
---|
260 | |a(주)교학사 :|b(주)교학사,|c2008. |
---|
300 | |a335 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aToán học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
653 | 0 |a고등학교 수학 |
---|
653 | 0 |a도형의방정식 |
---|
653 | 0 |a방정식과 부등식 |
---|
653 | 0 |a삼각함수 |
---|
653 | 0 |a순열과 조합 |
---|
653 | 0 |a식의 계산 |
---|
653 | 0 |a실수와 복소수 |
---|
653 | 0 |a집합과 명제 |
---|
653 | 0 |a함수 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |a김, 경현 |
---|
700 | 0 |a김, 진호 |
---|
700 | 0 |a윤, 오영 |
---|
700 | 0 |a이, 중권 |
---|
700 | 0 |a이, 향수 |
---|
700 | 0 |a최, 현근 |
---|
700 | 0 |a김, 용준 |
---|
700 | 0 |a안, 미숙 |
---|
700 | 0 |a최,영기 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(8): 000072033, 000072035-6, 000072040-1, 000072043, 000072045, 000072113 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(1): 000072150 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072033
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000072035
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000072036
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
000072040
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
000072041
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
000072043
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
000072045
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
000072113
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|