- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515.071 BAS
Nhan đề: 미적분과 통계 기본 익힘책 /
DDC
| 515.071 |
Nhan đề
| 미적분과 통계 기본 익힘책 / 황석근,임석훈,김익표,강승구,김갑철,김정석,박진숙,배정득,수영복,안태종,윤정호,장창근,최정현. |
Thông tin xuất bản
| 교육과학기술부 검정 :교육과학기술부 검정,2009. |
Mô tả vật lý
| 263 p. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Giải tích-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giải tích. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
Từ khóa tự do
| Hàm số. |
Từ khóa tự do
| Vi phân |
Từ khóa tự do
| 고등학교 |
Từ khóa tự do
| 극한과 |
Từ khóa tự do
| 다항함수의 |
Từ khóa tự do
| 미적분 |
Từ khóa tự do
| 통계 |
Từ khóa tự do
| 함수의 |
Từ khóa tự do
| Thống kê. |
Tác giả(bs) CN
| 강, 승구. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 갑철. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 익표 |
Tác giả(bs) CN
| 김, 정석 |
Tác giả(bs) CN
| 박, 진숙 |
Tác giả(bs) CN
| 임, 석훈 |
Tác giả(bs) CN
| 황, 석근 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000072129, 000072131, 000072134-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39290 |
---|
008 | 130611s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410710 |
---|
035 | ##|a1083175025 |
---|
039 | |a20241201151302|bidtocn|c20130611091250|danhpt|y20130611091250|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a515.071|bBAS |
---|
090 | |a515.071|bBAS |
---|
245 | 00|a미적분과 통계 기본 익힘책 /|c황석근,임석훈,김익표,강승구,김갑철,김정석,박진숙,배정득,수영복,안태종,윤정호,장창근,최정현. |
---|
260 | |a교육과학기술부 검정 :|b교육과학기술부 검정,|c2009. |
---|
300 | |a263 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aToán học|xGiải tích|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiải tích. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
653 | 0 |aHàm số. |
---|
653 | 0 |aVi phân |
---|
653 | 0 |a고등학교 |
---|
653 | 0 |a극한과 |
---|
653 | 0 |a다항함수의 |
---|
653 | 0 |a미적분 |
---|
653 | 0 |a통계 |
---|
653 | 0 |a함수의 |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
700 | 0 |a강, 승구. |
---|
700 | 0 |a김, 갑철. |
---|
700 | 0 |a김, 익표 |
---|
700 | 0 |a김, 정석 |
---|
700 | 0 |a박, 진숙 |
---|
700 | 0 |a임, 석훈 |
---|
700 | 0 |a황, 석근 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000072129, 000072131, 000072134-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072129
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
515.071 BAS
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000072131
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
515.071 BAS
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
000072134
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
515.071 BAS
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
000072135
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
515.071 BAS
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|