DDC
| 495.7071 |
Nhan đề
| 국어. 1-2 / 우한용,박인가,정병헌, ... |
Thông tin xuất bản
| 교육과학기술부 검정 : 교육과학기술부 검정, 2009. |
Mô tả vật lý
| 279 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 국어. |
Từ khóa tự do
| 중학교 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 해숙. |
Tác giả(bs) CN
| 민, 병욱 |
Tác giả(bs) CN
| 박, 윤우 |
Tác giả(bs) CN
| 박, 인가 |
Tác giả(bs) CN
| 우, 한용 |
Tác giả(bs) CN
| 유, 성호 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 채연 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 필영 |
Tác giả(bs) CN
| 임, 칠성 |
Tác giả(bs) CN
| 정, 병헌 |
Tác giả(bs) CN
| 최, 병우 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000070930, 000070966, 000070968-9, 000072130 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(6): 000070938-40, 000070965, 000070967, 000070980 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39293 |
---|
008 | 130612s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167298 |
---|
039 | |a20130612144011|banhpt|y20130612144011|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bLAN |
---|
090 | |a495.7071|bLAN |
---|
245 | 10|a국어.|n1-2 /|c우한용,박인가,정병헌, ... |
---|
260 | |a교육과학기술부 검정 :|b교육과학기술부 검정,|c2009. |
---|
300 | |a279 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a국어. |
---|
653 | 0 |a중학교 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a김, 해숙. |
---|
700 | 0 |a민, 병욱 |
---|
700 | 0 |a박, 윤우 |
---|
700 | 0 |a박, 인가 |
---|
700 | 0 |a우, 한용 |
---|
700 | 0 |a유, 성호 |
---|
700 | 0 |a이, 채연 |
---|
700 | 0 |a이, 필영 |
---|
700 | 0 |a임, 칠성 |
---|
700 | 0 |a정, 병헌 |
---|
700 | 0 |a최, 병우 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000070930, 000070966, 000070968-9, 000072130 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(6): 000070938-40, 000070965, 000070967, 000070980 |
---|
890 | |a11|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070930
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 LAN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000070966
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 LAN
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
000070968
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 LAN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
000070969
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 LAN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
000072130
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 LAN
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|