|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39300 |
---|
008 | 130612s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171002 |
---|
039 | |a20130612153013|banhpt|y20130612153013|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bKOR |
---|
090 | |a495.7071|bKOR |
---|
245 | 00|a일등 예감 국어 생활 국어 중.|n2.2 /|c기획/집필,김희진,류해준,... |
---|
260 | |a두산동아 :|b두산동아 ,|c2009 |
---|
300 | |a256p.;|c30cm+|ekey |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |a임, 동원 |
---|
700 | 0 |a기획/집필 |
---|
700 | 0 |a김, 희진 |
---|
700 | 0 |a류, 해준 |
---|
700 | 0 |a이, 지기 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000070986, 000070993 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070986
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070993
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 KOR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|