DDC
| 495.7071 |
Nhan đề
| 일등 예감 국어 생활 국어 중. 1.2 / 기획/집필,이은영,이헤미,... |
Thông tin xuất bản
| 두산동아 : 두산동아, 2011. |
Mô tả vật lý
| 256 p.; 30 cm+ key. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 이, 은영 |
Tác giả(bs) CN
| 임, 동원 |
Tác giả(bs) CN
| 권, 오주 |
Tác giả(bs) CN
| 기획/집필 |
Tác giả(bs) CN
| 배, 선영 |
Tác giả(bs) CN
| 양, 수현 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 헤미 |
Tác giả(bs) CN
| 정, 래필 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000070981, 000070985, 000070988, 000070991-2 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(1): 000070990 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39301 |
---|
008 | 130612s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192634 |
---|
039 | |a20130612153654|banhpt|y20130612153654|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bKOR |
---|
090 | |a495.7071|bKOR |
---|
245 | 00|a일등 예감 국어 생활 국어 중.|n1.2 /|c기획/집필,이은영,이헤미,... |
---|
260 | |a두산동아 :|b두산동아,|c2011. |
---|
300 | |a256 p.;|c30 cm+|ekey. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a이, 은영 |
---|
700 | 0 |a임, 동원 |
---|
700 | 0 |a권, 오주 |
---|
700 | 0 |a기획/집필 |
---|
700 | 0 |a배, 선영 |
---|
700 | 0 |a양, 수현 |
---|
700 | 0 |a이, 헤미 |
---|
700 | 0 |a정, 래필 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000070981, 000070985, 000070988, 000070991-2 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(1): 000070990 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070981
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070985
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 KOR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000070988
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 KOR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
000070991
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 KOR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
000070992
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 KOR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|