|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3037 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409591 |
---|
035 | ##|a1083169727 |
---|
039 | |a20241129135429|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.01|bMOH |
---|
090 | |a330.01|bMOH |
---|
245 | 00|aMô hình Input - Output và những ứng dụng cụ thể trong phân tích, dự báo về kinh tế và môi trường /|cBùi Trinh,... |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bHồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a160 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xDự báo|xPhân tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aDự báo. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Minh. |
---|
700 | 0 |aDương, Mạnh Hùng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Tú. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Trinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001660-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001660
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.01 MOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001661
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.01 MOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|