DDC
| 951.9 |
Nhan đề
| 역사(상) / 신영범,주명철,김은숙,... |
Thông tin xuất bản
| 교육과학기술부 검정 : 교육과학기술부 검정, 2010. |
Mô tả vật lý
| 335 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 우경. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 은숙 |
Tác giả(bs) CN
| 김, 진규 |
Tác giả(bs) CN
| 두, 경식 |
Tác giả(bs) CN
| 박, 기명 |
Tác giả(bs) CN
| 신, 영범 |
Tác giả(bs) CN
| 오, 성근 |
Tác giả(bs) CN
| 정, 병삼 |
Tác giả(bs) CN
| 조, 한경 |
Tác giả(bs) CN
| 주, 명철 |
Tác giả(bs) CN
| 현, 명철 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000072161-2, 000072164, 000072186 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39304 |
---|
008 | 130612s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379111 |
---|
035 | ##|a1083191619 |
---|
039 | |a20241202111901|bidtocn|c20130612155135|danhpt|y20130612155135|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bHIS |
---|
090 | |a951.9|bHIS |
---|
245 | 00|a역사(상) /|c신영범,주명철,김은숙,... |
---|
260 | |a교육과학기술부 검정 :|b교육과학기술부 검정,|c2010. |
---|
300 | |a335 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a김, 우경. |
---|
700 | 0 |a김, 은숙 |
---|
700 | 0 |a김, 진규 |
---|
700 | 0 |a두, 경식 |
---|
700 | 0 |a박, 기명 |
---|
700 | 0 |a신, 영범 |
---|
700 | 0 |a오, 성근 |
---|
700 | 0 |a정, 병삼 |
---|
700 | 0 |a조, 한경 |
---|
700 | 0 |a주, 명철 |
---|
700 | 0 |a현, 명철 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000072161-2, 000072164, 000072186 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072161
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9 HIS
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
000072162
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9 HIS
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
000072164
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9 HIS
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
000072186
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9 HIS
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|