• Sách
  • 510.071 MAT
    수학 I 임힘책 /

DDC 510.071
Nhan đề 수학 I 임힘책 / 김수한,박영희,김진호,...
Thông tin xuất bản (주)교학사 : (주)교학사, 2009.
Mô tả vật lý 255 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Toán học-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Toán học.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Tác giả(bs) CN 김, 경현
Tác giả(bs) CN 김, 진호
Tác giả(bs) CN 윤, 오영
Tác giả(bs) CN 이, 향수
Tác giả(bs) CN 최, 현근
Tác giả(bs) CN 김, 수한
Tác giả(bs) CN 김, 용준
Tác giả(bs) CN 박, 영희
Tác giả(bs) CN 송, 미현
Tác giả(bs) CN 이, 명균
Tác giả(bs) CN 이, 성원
Tác giả(bs) CN 이, 재근
Tác giả(bs) CN 이, 희언
Tác giả(bs) CN 정, 원진
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000072059-62, 000072112
000 00000cam a2200000 a 4500
00129111
0021
00439305
008130612s2009 ko| kor
0091 0
035##|a1083196030
039|a20130612160134|banhpt|y20130612160134|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a510.071|bMAT
090|a510.071|bMAT
24500|a수학 I 임힘책 /|c김수한,박영희,김진호,...
260|a(주)교학사 :|b(주)교학사,|c2009.
300|a255 p. ;|c30 cm.
65007|aToán học|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aToán học.
6530 |aGiáo trình.
7000 |a김, 경현
7000 |a김, 진호
7000 |a윤, 오영
7000 |a이, 향수
7000 |a최, 현근
7000 |a김, 수한
7000 |a김, 용준
7000 |a박, 영희
7000 |a송, 미현
7000 |a이, 명균
7000 |a이, 성원
7000 |a이, 재근
7000 |a이, 희언
7000 |a정, 원진
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000072059-62, 000072112
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000072059 TK_Tiếng Hàn-HQ 510.071 MAT Giáo trình 1
2 000072060 TK_Tiếng Hàn-HQ 510.071 MAT Giáo trình 2
3 000072061 TK_Tiếng Hàn-HQ 510.071 MAT Giáo trình 3
4 000072062 TK_Tiếng Hàn-HQ 510.071 MAT Giáo trình 4
5 000072112 TK_Tiếng Hàn-HQ 510.071 MAT Giáo trình 5

Không có liên kết tài liệu số nào