• Sách
  • 495.7071 DOO
    두산 고등국어상 자습서 (상)3 /

DDC 495.7071
Nhan đề 두산 고등국어상 자습서 (상)3 / 김철수,윤성희,이석론,...
Thông tin xuất bản 득산동아 : 득산동아, 2005.
Mô tả vật lý 120 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN 강, 가룡
Tác giả(bs) CN 김, 용덕
Tác giả(bs) CN 모, 팔원
Tác giả(bs) CN 아, 용수
Tác giả(bs) CN 이, 만기
Tác giả(bs) CN 이, 석론
Tác giả(bs) CN 천, 승령
Tác giả(bs) CN 허, 공범
Địa chỉ 500TK_Kho lưu Giáo trình(13): 000070913-4, 000070917, 000070994, 000071970-2, 000071975, 000071977-8, 000071992, 000072078, 000072111
000 00000cam a2200000 a 4500
00129126
0021
00439320
008130613s2005 ko| kor
0091 0
035##|a1083170891
039|a20130613163207|banhpt|y20130613163207|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7071|bDOO
090|a495.7071|bDOO
24510|a두산 고등국어상 자습서 (상)3 /|c김철수,윤성희,이석론,...
260|a득산동아 :|b득산동아,|c2005.
300|a120 p. ;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ|xTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|zTVĐHHN.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aNgôn ngữ.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |a강, 가룡
7000 |a김, 용덕
7000 |a모, 팔원
7000 |a아, 용수
7000 |a이, 만기
7000 |a이, 석론
7000 |a천, 승령
7000 |a허, 공범
852|a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(13): 000070913-4, 000070917, 000070994, 000071970-2, 000071975, 000071977-8, 000071992, 000072078, 000072111
890|a13|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào