DDC
| 495.7071 |
Nhan đề
| 두산 고등국어상 자습서 (상)2 / 김철수,윤성희,이석론,... |
Thông tin xuất bản
| 득산동아 : 득산동아 , 2005. |
Mô tả vật lý
| 584 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 강, 가룡 |
Tác giả(bs) CN
| 김, 용덕 |
Tác giả(bs) CN
| 모, 팔원 |
Tác giả(bs) CN
| 아, 용수 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 만기 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 석론 |
Tác giả(bs) CN
| 천, 승령 |
Tác giả(bs) CN
| 허, 공범 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000070899, 000070912, 000071969, 000072077 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39322 |
---|
008 | 130613s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188171 |
---|
039 | |a20130613163515|banhpt|y20130613163515|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bDOO |
---|
090 | |a495.7071|bDOO |
---|
245 | 10|a두산 고등국어상 자습서 (상)2 /|c김철수,윤성희,이석론,... |
---|
260 | |a득산동아 :|b득산동아 ,|c2005. |
---|
300 | |a584 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|zTVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a강, 가룡 |
---|
700 | 0 |a김, 용덕 |
---|
700 | 0 |a모, 팔원 |
---|
700 | 0 |a아, 용수 |
---|
700 | 0 |a이, 만기 |
---|
700 | 0 |a이, 석론 |
---|
700 | 0 |a천, 승령 |
---|
700 | 0 |a허, 공범 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000070899, 000070912, 000071969, 000072077 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070899
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 DOO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000070912
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 DOO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
000071969
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 DOO
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
000072077
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7071 DOO
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|