|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29133 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 39327 |
---|
008 | 130614s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363096 |
---|
035 | ##|a1083173306 |
---|
039 | |a20241209114145|bidtocn|c20130614083457|danhpt|y20130614083457|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bMAN |
---|
090 | |a428.10071|bMAN |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Nhàn. |
---|
245 | 10|aUsing gestures and speech to teach vocabulary for family and friends 1 students at oxford foreign language centre in Ha Dong, Ha Noi /|cMai Thị Nhàn ; Nguyễn Văn Trào supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a100 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cho trẻ em |
---|
653 | 0 |aFamily and friends |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Trào|esupervisor. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000074156-7 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074155 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074155
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.10071 MAN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000074156
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.10071 MAN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000074157
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.10071 MAN
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|