Ký hiệu xếp giá
| 428.10071 DOH |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Bích Hằng. |
Nhan đề
| The effects of using vocabulary notebooks on vocabulary acquisition for grade 10 students at Dong Da continuing education centre /Đỗ Thị Bích Hằng ; Phạm Hồng Thúy supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 90 p.;30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-Giảng dạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh lớp 10. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| vocabulary |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Máy tính xách tay. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Thúy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000074183 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000074182 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000074181 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29135 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 39329 |
---|
008 | 130614s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366605 |
---|
035 | ##|a1083196751 |
---|
039 | |a20241209115950|bidtocn|c20130614090652|danhpt|y20130614090652|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bDOH |
---|
090 | |a428.10071|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Bích Hằng. |
---|
245 | 14|aThe effects of using vocabulary notebooks on vocabulary acquisition for grade 10 students at Dong Da continuing education centre /|cĐỗ Thị Bích Hằng ; Phạm Hồng Thúy supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a90 p.;|a30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh lớp 10. |
---|
653 | 0 |avocabulary |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aMáy tính xách tay. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hồng Thúy|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000074183 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000074182 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074181 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074181
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.10071 DOH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000074182
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.10071 DOH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000074183
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.10071 DOH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|