|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39337 |
---|
008 | 130614s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167117 |
---|
039 | |a20130614101552|banhpt|y20130614101552|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.71|bSIJ |
---|
090 | |a895.71|bSIJ |
---|
100 | 0 |a편, 집부. |
---|
245 | 10|a한국인 가장 종아하는 명시 100 선 /|c편집부. |
---|
260 | |a민예원 :|b[s.n],|c2005. |
---|
300 | |a176 p. ;|a25 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043007
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.71 SIJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào