DDC
| 510.071 |
Nhan đề
| 수학익힘책 / 김수환,최영기,이중권,... |
Thông tin xuất bản
| 교육과기술부 : 교육과기술부, 2008. |
Mô tả vật lý
| 479 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 경현. |
Tác giả(bs) CN
| 김, 수환 |
Tác giả(bs) CN
| 김, 진호 |
Tác giả(bs) CN
| 윤, 오영 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 중권 |
Tác giả(bs) CN
| 이, 향수 |
Tác giả(bs) CN
| 최, 영기 |
Tác giả(bs) CN
| 최, 현근 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000072037, 000072044, 000072175 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39345 |
---|
008 | 130614s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192975 |
---|
039 | |a20130614143038|banhpt|y20130614143038|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a510.071|bMAT |
---|
090 | |a510.071|bMAT |
---|
245 | 00|a수학익힘책 /|c김수환,최영기,이중권,... |
---|
260 | |a교육과기술부 :|b교육과기술부,|c2008. |
---|
300 | |a479 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aToán học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |a김, 경현. |
---|
700 | 0 |a김, 수환 |
---|
700 | 0 |a김, 진호 |
---|
700 | 0 |a윤, 오영 |
---|
700 | 0 |a이, 중권 |
---|
700 | 0 |a이, 향수 |
---|
700 | 0 |a최, 영기 |
---|
700 | 0 |a최, 현근 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000072037, 000072044, 000072175 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072037
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000072044
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000072175
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
510.071 MAT
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|