|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39347 |
---|
008 | 130614s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788915049291 |
---|
035 | ##|a1083169067 |
---|
039 | |a20130614144829|banhpt|y20130614144829|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a613.25|bYUT |
---|
090 | |a613.25|bYUT |
---|
100 | 0 |a유, 태우. |
---|
245 | 10|a누구나10kg뺄수있다 :|b국내유명인사들의비만주치의유태우박사의다이어트코칭북 /|c유태우. |
---|
260 | |a삼성출판사 :|b[s.n],|c2006. |
---|
300 | |a191 p. ;|c25 cm+|e1cassette. |
---|
650 | 17|aSức khoẻ|xGiảm cân|xChế độ ăn kiêng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aGiảm cân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049433 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049433
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
613.25 YUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào