|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3041 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385868 |
---|
035 | ##|a1083191389 |
---|
039 | |a20241201183156|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.81|bLAV |
---|
090 | |a796.81|bLAV |
---|
100 | 0 |aLạc, Việt. |
---|
245 | 10|aLý Tiểu Long võ công toàn thư :|bLuyện pháp căn bản /|cLạc Việt. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2001. |
---|
300 | |a131 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aLý Tiểu Long. |
---|
650 | 17|aVõ thuật|xVõ công toàn thư|xLỹ Tiểu Long|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVõ thuật. |
---|
653 | 0 |aVõ công toàn thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001559-60 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001559
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.81 LAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001560
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.81 LAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào