• Sách
  • 301.076 SOC
    사회.문화 /

DDC 301.076
Nhan đề 사회.문화 / 김병무,윤덕홍,김홀복,...
Thông tin xuất bản 교육과기술부 : 교육과기술부, 2002.
Mô tả vật lý 271 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Xã hội-Văn hoá-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn hoá Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Xã hội.
Tác giả(bs) CN 김, 병무
Tác giả(bs) CN 김, 홀복
Tác giả(bs) CN 윤, 덕홍
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000072005, 000072009-11, 000072013
Địa chỉ 500TK_Kho lưu Giáo trình(3): 000072003, 000072008, 000072012
000 00000cam a2200000 a 4500
00129150
0021
00439348
008130614s2002 ko| kor
0091 0
035##|a1083177789
039|a20130614153119|banhpt|y20130614153119|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a301.076|bSOC
090|a301.076|bSOC
24500|a사회.문화 /|c김병무,윤덕홍,김홀복,...
260|a교육과기술부 :|b교육과기술부,|c2002.
300|a271 p. ;|c30 cm.
65017|aXã hội|xVăn hoá|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aVăn hoá Hàn Quốc.
6530 |aXã hội.
7000 |a김, 병무
7000 |a김, 홀복
7000 |a윤, 덕홍
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000072005, 000072009-11, 000072013
852|a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(3): 000072003, 000072008, 000072012
890|a8|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000072005 TK_Tiếng Hàn-HQ 301.076 SOC Giáo trình 4
2 000072009 TK_Tiếng Hàn-HQ 301.076 SOC Giáo trình 7
3 000072010 TK_Tiếng Hàn-HQ 301.076 SOC Giáo trình 8
4 000072011 TK_Tiếng Hàn-HQ 301.076 SOC Giáo trình 9
5 000072013 TK_Tiếng Hàn-HQ 301.076 SOC Giáo trình 11

Không có liên kết tài liệu số nào