|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39349 |
---|
008 | 130617s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788936436766 |
---|
035 | |a1456412382 |
---|
035 | ##|a1083171315 |
---|
039 | |a20241130084759|bidtocn|c20130617093135|danhpt|y20130617093135|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.73|bYOK |
---|
090 | |a895.73|bYOK |
---|
100 | 0 |aYoung-ha, Kim. |
---|
245 | 10|a오빠가돌아 왔다 :|b김영하 소설집 /|c김영하, 1968- ; Young-ha Kim. |
---|
260 | |a창비, Kyŏnggi-do P aju-si :|bCh angbi,|c2004. |
---|
300 | |a270 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000046994, 000047135 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046994
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.73 YOK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047135
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.73 YOK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào