|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39351 |
---|
008 | 130617s2001 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788985548694 |
---|
035 | ##|a1083198805 |
---|
039 | |a20130617095456|banhpt|y20130617095456|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a155.3|bHYC |
---|
090 | |a155.3|bHYC |
---|
100 | 0 |aHye-sin, Chŏng. |
---|
245 | 10|a남자vs남자 :|b남성심리 전문가 정혜신박사의 본격 심리평전 /|c정혜신 지음,Hye-sin Chŏng. |
---|
260 | |a서울 :|b개마고원,|c2001. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xNam giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNam giới. |
---|
653 | 0 |a남성심리. |
---|
653 | 0 |a심리. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049240 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049240
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
155.3 HYC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào