• Sách
  • 495.7071 LIV
    국어 생활 /

DDC 495.7071
Nhan đề 국어 생활 / 노명완, 김재홍, 하태원,...
Thông tin xuất bản 서울시 : 교육과학기술 검정, 2001.
Mô tả vật lý 255 p. ; 230 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 고 등학교.
Từ khóa tự do 국어 생활
Từ khóa tự do 국어 생활와 문학
Từ khóa tự do 국어 정신
Từ khóa tự do 국어와 우리의 삶
Từ khóa tự do 매체 환경
Từ khóa tự do 바른 국어 생활
Từ khóa tự do 생활 문화
Từ khóa tự do 전통문화
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN 김, 창동.
Tác giả(bs) CN 민, 태윤
Tác giả(bs) CN 양, 신모
Tác giả(bs) CN 윤, 종균
Tác giả(bs) CN 이, 찬호
Tác giả(bs) CN 할, 일규
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000070898, 000070927, 000072065, 000072076, 000072101
Địa chỉ 500TK_Kho lưu Giáo trình(4): 000070893, 000070926, 000072102, 000072116
000 00000cam a2200000 a 4500
00129156
0021
00439354
008130620s2001 ko| kor
0091 0
035##|a1083197945
039|a20130620105522|banhpt|y20130620105522|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7071|bLIV
090|a495.7071|bLIV
24510|a국어 생활 /|c노명완, 김재홍, 하태원,...
260|a서울시 :|b교육과학기술 검정,|c2001.
300|a255 p. ;|c230 cm.
65007|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |a고 등학교.
6530 |a국어 생활
6530 |a국어 생활와 문학
6530 |a국어 정신
6530 |a국어와 우리의 삶
6530 |a매체 환경
6530 |a바른 국어 생활
6530 |a생활 문화
6530 |a전통문화
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |a김, 창동.
7000 |a민, 태윤
7000 |a양, 신모
7000 |a윤, 종균
7000 |a이, 찬호
7000 |a할, 일규
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000070898, 000070927, 000072065, 000072076, 000072101
852|a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(4): 000070893, 000070926, 000072102, 000072116
890|a9|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000070898 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7071 LIV Giáo trình 6
2 000070927 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7071 LIV Giáo trình 8
3 000072065 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7071 LIV Giáo trình 10
4 000072076 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7071 LIV Giáo trình 11
5 000072101 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7071 LIV Giáo trình 12

Không có liên kết tài liệu số nào