DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| Nohongo II. Quyển 2 / |
Thông tin xuất bản
| ,2012. |
Mô tả vật lý
| 195 p. :pictures ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Hàn |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000072123 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39360 |
---|
008 | 130620s2012 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393954 |
---|
039 | |a20241130091155|bidtocn|c|d|y20130620141758|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.6 |
---|
090 | |a495.6 |
---|
245 | 10|aNohongo II.|nQuyển 2 / |
---|
260 | |a,|c2012. |
---|
300 | |a195 p. :|bpictures ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNhật Hàn |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000072123 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào