|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39365 |
---|
008 | 130821s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7543821486 |
---|
020 | |a9787543821484 |
---|
035 | |a1456380260 |
---|
035 | ##|a1083165473 |
---|
039 | |a20241129155851|bidtocn|c20130821103643|danhpt|y20130821103643|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951.05|bYUZ |
---|
090 | |a951.05|bYUZ |
---|
100 | 0 |aYu, Yan zhu. |
---|
245 | 10|a五十年國事纪要. 军事卷 = Wu shi nian guo shi ji yao. Jun shi juan /|cYan Yu. |
---|
260 | |a湖南人民出版社, Changsha Shi :|bHunan ren min chu ban she,|c1999. |
---|
300 | |a612 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xQuân sự|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aChina. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHistory. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aMilitary -- 1949- |
---|
653 | 0 |aThời kỳ 1949. |
---|
653 | 0 |aThời kỳ Cộng hoà Nhân Dân. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073349 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073349
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
951.05 YUZ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào