|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39366 |
---|
008 | 130821s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020031242 |
---|
020 | |a9787020031245 |
---|
035 | ##|a1083193259 |
---|
039 | |a20130821104657|banhpt|y20130821104657|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bGOZ |
---|
090 | |a895.109|bGOZ |
---|
100 | 0 |aGongzhong. |
---|
245 | 10|a世界华文文学槪要 = Shijie huawen wenxue gaiyao /|cGongzhong.; Yisheng Wang; Qiaojing Zhang. |
---|
260 | |a人民文学出版社, Beijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c2000. |
---|
300 | |a615 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese literature|xHistory and criticism|y20th century. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xPhê bình văn học|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChinese literature. |
---|
653 | 0 |aForeign countries. |
---|
653 | 0 |a20th century. |
---|
700 | |aYisheng, Wang. |
---|
700 | 0 |aQiaojing, Zhang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073348 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073348
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 GOZ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào