|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39370 |
---|
008 | 130822s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020026435 |
---|
035 | |a1456373636 |
---|
035 | ##|a1083195772 |
---|
039 | |a20241130100745|bidtocn|c20130822141242|danhpt|y20130822141242|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1352|bZUL |
---|
090 | |a895.1352|bZUL |
---|
100 | 0 |aZhu, Luo,|d1955- |
---|
245 | 10|a大水 = Da shui /|cZhu Luo. |
---|
260 | |a人民文学出版社 :|b新华书店发行, Beijing : Ren min wen xue chu ban she : Xin hua shu dian fa xing,|c1998. |
---|
300 | |a605 p., [1] p. of plate :|bport. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073506 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073506
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1352 ZUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào