DDC
| 863 |
Tác giả CN
| Saavedra, Miguel de Cervantes |
Nhan đề dịch
| Đôn Ki-hô-tê |
Nhan đề
| 堂吉诃德 = Tang Jihede / Miguel de Cervantes Saavedra, 1547-1616; Jiang Yang, 1911- |
Nhan đề khác
| Don Quixote. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Ren min wen xue chu ban she, 1987. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 人民文学出版社, 1987 |
Mô tả vật lý
| 546 p. ; 21 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Shi jie wen xue ming zhu wen ku. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Tây Ban Nha-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Tây Ban Nha. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Xaavêđra, Miguel đê Xervantêx. |
Tác giả(bs) CN
| Yang, Jiang, |
Tác giả(bs) CN
| Cervantes Saaverdra, Miguel de. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000073611, 000073613 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29168 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39371 |
---|
008 | 130822s1987 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020016901 |
---|
020 | |a9787020016907 |
---|
035 | |a1456412221 |
---|
035 | ##|a1083193630 |
---|
039 | |a20241201153900|bidtocn|c20130822143244|dngant|y20130822143244|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a863|bSAA |
---|
090 | |a863|bSAA |
---|
100 | 1 |aSaavedra, Miguel de Cervantes|d1547-1616. |
---|
242 | 0 |aĐôn Ki-hô-tê |
---|
245 | 10|a堂吉诃德 = Tang Jihede /|cMiguel de Cervantes Saavedra, 1547-1616; Jiang Yang, 1911- |
---|
246 | |aDon Quixote. |
---|
260 | |aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c1987. |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学出版社,|c1987 |
---|
300 | |a546 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aShi jie wen xue ming zhu wen ku. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aXaavêđra, Miguel đê Xervantêx. |
---|
700 | 0 |aYang, Jiang,|d1911- |
---|
700 | 1 |aCervantes Saaverdra, Miguel de. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000073611, 000073613 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073611
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
863 SAA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000073613
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
863 SAA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|