|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39372 |
---|
005 | 202111181026 |
---|
008 | 130822s1988 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020019528 |
---|
020 | |a9787020019526 |
---|
035 | |a1456411395 |
---|
035 | ##|a1083169747 |
---|
039 | |a20241201161156|bidtocn|c20211118102554|dmaipt|y20130822144636|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a398.20943|bGRI |
---|
100 | 0 |aGrimm, Jacob |
---|
245 | 10|a格林童话全集 : |b儿童和家庭故事 / |c雅各布 威廉. 格林著 ; 魏以新译 |
---|
260 | |a译林 : |b译林出版社, |c1988 |
---|
300 | |a625 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xVăn học Đức|xTruyện cổ tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aChildren s stories |
---|
700 | 0 |a魏以新 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000074877 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074877
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
398.20943 GRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào