|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29170 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39373 |
---|
005 | 202111151017 |
---|
008 | 130822s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020017975 |
---|
020 | |a9787010038100 |
---|
035 | |a1456403823 |
---|
035 | ##|a1083168585 |
---|
039 | |a20241201154354|bidtocn|c20211115101711|dmaipt|y20130822150131|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a339.50951|bJIZ |
---|
100 | 0 |aJiang, Zemin,|d1926- |
---|
245 | 10|a全面建設小康社會, 開創中國特色社會主義事業新局面 在中國共產黨第十六次全國代表大會上的報告, 2002年11月8日 =|bQuan mian jian she xiao kang she hui, kai chuang Zhongguo te se she hui zhu yi shi ye xin ju mian : zai Zhongguo gong chan dang di shi liu ci quan guo dai biao da hui shang de bao gao, 2002 nian 11 yue 8 ri /|c Zemin Jiang; Zhongguo gong chan dang. Quan guo dai biao da hui. |
---|
260 | |a北京 : |b人民出版社, |c2002. |
---|
300 | |a57 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa xã hội|xChính sách kinh tế|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aEconomic policy 1976-2000. |
---|
653 | 0 |aSocialism China. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073524 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073524
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
339.50951 JIZ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|