• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 823.89 HAR
    Nhan đề: 无名的裘德 =

DDC 823.89
Tác giả CN Hardy, Thomas,
Nhan đề 无名的裘德 = Wu ming de Qiude / Thomas Hardy; 张谷若译, Guruo Zhang.
Nhan đề khác Jude the obscure.
Lần xuất bản Beijing di 2 ban
Thông tin xuất bản Beijing :Ren min wen xue chu ban she,1995.
Thông tin xuất bản 北京 :人民文学出版社,1995
Mô tả vật lý 534 p. ;21 cm.
Tùng thư Shi jie wen xue ming zhu wen ku.
Phụ chú Translation of Jude the Obscure by Thomas Hardy.
Thuật ngữ chủ đề Fiction-England.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Anh-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do English literature.
Từ khóa tự do Văn học Anh.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Tác giả(bs) CN Guruo, Zhang
Tác giả(bs) CN 张谷若
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000073589
000 00000cam a2200000 a 4500
00129177
0021
00439380
008130826s1995 ch| chi
0091 0
020|a7020019900
020|a9787020019908
035|a1456368638
035##|a1083196031
039|a20241209002952|bidtocn|c20130826093533|dngant|y20130826093533|zsvtt
0410 |achi|aeng
044|ach
08204|a823.89|214|bHAR
090|a823.89|bHAR
1001 |aHardy, Thomas,|d1840 – 1928.
24510|a无名的裘德 =|bWu ming de Qiude /|cThomas Hardy; 张谷若译, Guruo Zhang.
246|aJude the obscure.
250|aBeijing di 2 ban
260|aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c1995.
260|a北京 :|b人民文学出版社,|c1995
300|a534 p. ;|c21 cm.
490|aShi jie wen xue ming zhu wen ku.
500|aTranslation of Jude the Obscure by Thomas Hardy.
65000|aFiction|zEngland.
65007|aVăn học Anh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aEnglish literature.
6530 |aVăn học Anh.
6530 |aTiểu thuyết.
7000 |aGuruo, Zhang|edịch
7000 |a张谷若|e
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073589
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000073589 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 823.89 HAR Sách 1