|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3044 |
---|
005 | 202007071431 |
---|
008 | 040223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415088 |
---|
035 | ##|a1083187329 |
---|
039 | |a20241130084022|bidtocn|c20200707143126|danhpt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.102|bBOI |
---|
090 | |a371.102|bBOI |
---|
110 | |aCục Giáo dục Thượng Hải. |
---|
245 | 00|aBồi dưỡng giáo viên nhà trẻ thời kỳ mới /|cCục Giáo dục Thượng Hải; Nguyễn Kim Dân biên dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000. |
---|
300 | |a402 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNhà trẻ|xGiáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo viên. |
---|
653 | 0 |aNhà trẻ. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Dân|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001860 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001860
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
371.102 BOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào