DDC
| 821 |
Tác giả CN
| Keats, John, |
Nhan đề
| 济慈诗选 = Jici shi xuan / John Keats ; An Tu. |
Nhan đề khác
| Selected poems of John Keats |
Lần xuất bản
| Di 1 ban |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Ren min wen xue chu ban she, 1997. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 人民文学出版社, 1997 |
Mô tả vật lý
| 502 p. ; 21 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Shi jie wen xue ming zhu wen ku. |
Thuật ngữ chủ đề
| Poems. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Poems. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh. |
Tác giả(bs) CN
| An, Tu dịch |
Tác giả(bs) CN
| 屠岸 译 |
Tác giả(bs) CN
| 济慈 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000073574 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39384 |
---|
008 | 130826s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020023681 |
---|
020 | |a9787020023684 |
---|
035 | ##|a1083170791 |
---|
039 | |a20130826103803|bngant|y20130826103803|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a821|bKEA |
---|
090 | |a821|bKEA |
---|
100 | 1 |aKeats, John,|d1795-1821. |
---|
245 | 10|a济慈诗选 =|bJici shi xuan /|cJohn Keats ; An Tu. |
---|
246 | |aSelected poems of John Keats |
---|
250 | |aDi 1 ban |
---|
260 | |aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c1997. |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学出版社,|c1997 |
---|
300 | |a502 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aShi jie wen xue ming zhu wen ku. |
---|
650 | 00|aPoems. |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPoems. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
700 | 0 |aAn, Tu|edịch |
---|
700 | 0 |a屠岸|e译 |
---|
700 | 0 |a济慈 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073574 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073574
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
821 KEA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào