|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39390 |
---|
005 | 202208171024 |
---|
008 | 130826s0000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508501381 |
---|
020 | |a9787508501383 |
---|
035 | |a1456373014 |
---|
035 | ##|a1083191950 |
---|
039 | |a20241202130828|bidtocn|c20220817102411|dmaipt|y20130826142549|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951.5|bLIT |
---|
100 | 0 |a李涛 |
---|
242 | 0 |aVăn hóa dân gian Tây Tạng|yvie |
---|
245 | 10|a西藏民俗 = / |c李涛, 江红英 |
---|
250 | |aDi 2 ban |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002 |
---|
300 | |a123 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aZhongguo Xizang ji ben qing kuang cong shu. |
---|
650 | 10|aTibetans|xSocial life and customs|zChina. |
---|
650 | 17|aNgười Tây Tạng|xĐời sống xã hội|xPhong tục tập quán|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aManners. |
---|
653 | 0 |aNgười Tây Tạng. |
---|
653 | 0 |aCustoms |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội |
---|
653 | 0 |aSocial life |
---|
653 | 0|aPhong tục tập quán. |
---|
700 | 0 |a江红英 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000073333-5, 000073342 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073333
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951.5 LIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000073334
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951.5 LIT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000073335
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951.5 LIT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000073342
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
951.5 LIT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào