• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 951.5 LIT
    Nhan đề: 西藏民俗 = /

DDC 951.5
Tác giả CN 李涛
Nhan đề dịch Văn hóa dân gian Tây Tạng
Nhan đề 西藏民俗 = / 李涛, 江红英
Lần xuất bản Di 2 ban
Thông tin xuất bản 北京 :五洲传播出版社,2002
Mô tả vật lý 123 p. :col. ill. ;23 cm.
Tùng thư Zhongguo Xizang ji ben qing kuang cong shu.
Thuật ngữ chủ đề Tibetans-Social life and customs-China.
Thuật ngữ chủ đề Người Tây Tạng-Đời sống xã hội-Phong tục tập quán-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do Manners.
Từ khóa tự do Người Tây Tạng.
Từ khóa tự do Customs
Từ khóa tự do Đời sống xã hội
Từ khóa tự do Social life
Từ khóa tự do Phong tục tập quán.
Tác giả(bs) CN 江红英
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000073333-5, 000073342
000 00000cam a2200000 a 4500
00129187
0021
00439390
005202208171024
008130826s0000 ch| chi
0091 0
020|a7508501381
020|a9787508501383
035|a1456373014
035##|a1083191950
039|a20241202130828|bidtocn|c20220817102411|dmaipt|y20130826142549|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a951.5|bLIT
1000 |a李涛
2420 |aVăn hóa dân gian Tây Tạng|yvie
24510|a西藏民俗 = / |c李涛, 江红英
250|aDi 2 ban
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002
300|a123 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm.
490|aZhongguo Xizang ji ben qing kuang cong shu.
65010|aTibetans|xSocial life and customs|zChina.
65017|aNgười Tây Tạng|xĐời sống xã hội|xPhong tục tập quán|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc
6530 |aManners.
6530 |aNgười Tây Tạng.
6530 |aCustoms
6530 |aĐời sống xã hội
6530 |aSocial life
6530|aPhong tục tập quán.
7000 |a江红英
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000073333-5, 000073342
890|a4|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000073333 TK_Tiếng Trung-TQ 951.5 LIT Sách 1
2 000073334 TK_Tiếng Trung-TQ 951.5 LIT Sách 2
3 000073335 TK_Tiếng Trung-TQ 951.5 LIT Sách 3
4 000073342 TK_Tiếng Trung-TQ 951.5 LIT Sách 4