|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39391 |
---|
008 | 130826s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020002315 |
---|
020 | |a9787020002313 |
---|
035 | |a1456411163 |
---|
035 | ##|a1083171934 |
---|
039 | |a20241129131911|bidtocn|c20130826144125|dngant|y20130826144125|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1351|bBAJ |
---|
090 | |a895.1351|bBAJ |
---|
100 | 0 |aBa, Jin ,|d1904-2005 |
---|
245 | 10|a爱情的三部曲 :|b雾・雨・电 /|c巴金 (Ba Jin) |
---|
246 | |aAi qing de san bu qu |
---|
250 | |a第六版 |
---|
260 | |aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she : Xin hua shu dian,|c2000. |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学出版社,|c2000 |
---|
300 | |a389 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073511 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073511
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1351 BAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào