|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39392 |
---|
005 | 202111101547 |
---|
008 | 130826s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7010038260 |
---|
020 | |a9787010038261 |
---|
035 | |a1456393322 |
---|
035 | ##|a1083195863 |
---|
039 | |a20241130174601|bidtocn|c20211110154650|dmaipt|y20130826145503|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a324.20951|bZHO |
---|
242 | 0 |aĐại hội lần thứ 16 của Đảng Cộng Sản Trung Quốc|yvie |
---|
245 | 00|a中囯共产党第十六次全囯代表大会文件汇编 / |
---|
250 | |aDi 1 ban |
---|
260 | |a北京 : |b人民出版社, |c2002 |
---|
300 | |a166 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aChina|xPolitics and government|xCongresses|y2002. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng Sản|xChính trị |2TVĐHHN.|bTrung Quốc|xChính phủ |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐại hội Đảng |
---|
653 | 0 |aChính phủ |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aGovernment. |
---|
653 | 0 |aPolitics. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000073525 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073525
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
324.20951 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào