|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3045 |
---|
008 | 040223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407330 |
---|
039 | |a20241202164348|bidtocn|c20040223000000|dthuynt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bQUD |
---|
090 | |a895.13|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuỳnh, Dao. |
---|
245 | 10|aGiọt lệ tương tư :|bTiểu thuyết /|cQuỳnh Dao ; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a304 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào