• Sách
  • 782.1 LIY
    A primer of Beijing opera /

DDC 782.1
Tác giả CN Liang, Yan.
Nhan đề A primer of Beijing opera / Liang Yan.
Thông tin xuất bản Beijing, China : Foreign Languages Press, 2003.
Mô tả vật lý 70 p. : ill. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Theater-Opera.
Thuật ngữ chủ đề Nhà hát-Kịch-Opera-Bắc Kinh-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Beijing.
Tên vùng địa lý Bắc Kinh.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Tên vùng địa lý China.
Từ khóa tự do Kịch.
Từ khóa tự do Opera.
Từ khóa tự do Nhà hát.
Từ khóa tự do Theater.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000073527, 000073530-1, 000073534
000 00000nam a2200000 a 4500
00129192
0021
00439395
008130827s2003 ch| chi
0091 0
020|a7119032887
020|a9787119032887
035|a1456390525
035##|a84643679
039|a20241129151205|bidtocn|c|d|y20130827085723|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a782.1|bLIY
090|a782.1|bLIY
1000 |aLiang, Yan.
24512|aA primer of Beijing opera /|cLiang Yan.
260|aBeijing, China :|bForeign Languages Press,|c2003.
300|a70 p. :|bill. ;|c23 cm.
65007|aTheater|xOpera.
65017|aNhà hát|xKịch|xOpera|zBắc Kinh|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
651 4|aBeijing.
651 4|aBắc Kinh.
651 4|aTrung Quốc.
6514|aChina.
6530 |aKịch.
6530 |aOpera.
6530 |aNhà hát.
6530 |aTheater.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000073527, 000073530-1, 000073534
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000073527 TK_Tiếng Trung-TQ 782.1 LIY Sách 1
2 000073530 TK_Tiếng Trung-TQ 782.1 LIY Sách 4
3 000073531 TK_Tiếng Trung-TQ 782.1 LIY Sách 5
4 000073534 TK_Tiếng Trung-TQ 782.1 LIY Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào