|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39396 |
---|
005 | 201812071423 |
---|
008 | 130827s1987 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7218000533 |
---|
020 | |a9787218000534 |
---|
035 | |a1456405608 |
---|
035 | ##|a1083169814 |
---|
039 | |a20241202112228|bidtocn|c20181207142356|dhuett|y20130827092410|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951.04|bGUA |
---|
090 | |a951.04|bGUA |
---|
110 | 2 |aZhong gong Guangdong sheng wei. Dang shi yan jiu wei yuan hui.; et al. |
---|
242 | 0 |aNghiên cứu cuộc khởi nghĩa Quảng Châu.|yvie |
---|
245 | 10|a广州起义研究 = Guangzhou qi yi yan jiu /|cZhong gong Guangdong sheng wei. Dang shi yan jiu wei yuan hui.; et al. |
---|
260 | |a[Canton] :|bGuangdong ren min chu ban she,|c1987. |
---|
260 | |a[s.l] :|b广东人民出版社 ,|c1987 |
---|
300 | |a370 p., [1] leaf of plates :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aCommunism|xRevolutions|zChina|zGuangzhou. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa cộng sản|xCuộc cách mạng|zQuảng Đông|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommunism. |
---|
653 | 0 |aCuộc cách mạng. |
---|
653 | 0 |aRevolutions. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073347 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073347
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
951.04 GUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào